DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC ONLINE
12/04/2020 03:32
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC ONLINE
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nghệ An, ngày 8 tháng 4 năm 2020
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN HỌC ONLINE
TT
|
LỚP HỌC PHẦN
|
GIẢNG VIÊN GIẢNG DAY
|
Thứ
|
Tiết
|
ID LỚP HỌC
|
GHI CHÚ
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
(219)_03/DHCTMCK14A2
|
Nguyễn Công An
|
3
|
8,9,10
|
349-609-4630
|
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
(219)_02/DHCTMCK14A1
|
Nguyễn Công An
|
4
|
3,4
|
349-609-4630
|
|
3
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
(219)_01/DHKCKCK14A1
|
Nguyễn Công An
|
4
|
8,9
|
349-609-4630
|
|
4
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
(219)_07
|
Nguyễn Công An
|
5
|
3,4
|
349-609-4630
|
|
5
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
(219)_04/DHTDHCK14A2
|
Nguyễn Công An
|
5
|
8,9
|
349-609-4630
|
|
6
|
Triết học Mác - Lênin
(219)_08
|
Nguyễn Công An
|
6
|
8,9,10
|
349-609-4630
|
|
7
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-08/DHOTOCK 13D
|
Mai Thị Thanh Châu
|
2
|
1,2,3
|
711-856-9572
|
|
8
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-03/DHCTMCK 13A
|
Mai Thị Thanh Châu
|
3
|
8,9,10
|
711-856-9572
|
|
9
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-09/DHDDTCK 13B
|
Mai Thị Thanh Châu
|
4
|
8,9,10
|
711-856-9572
|
|
10
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-02/DHCTMCK 13B
|
Mai Thị Thanh Châu
|
5
|
1,2,3
|
711-856-9572
|
|
11
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
(219)-02
|
Mai Thị Thanh Châu
|
5
|
8,9
|
711-856-9572
|
|
12
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)- 13/DHOTOCK 13C
|
Mai Thị Thanh Châu
|
6
|
8,9,10
|
711-856-9572
|
|
13
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-01/DHCTMK13C
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
2
|
1,2,3
|
333-405-6443
|
|
14
|
Lịch sử Việt Nam (219)-01/DHCTTCK13Z
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
2
|
4,5
|
333-405-6443
|
|
15
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-05/DHKTOTOCK13Z
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
3
|
1,2,3
|
333-405-6443
|
|
16
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-11/DHOTOCK13B
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
4
|
1.2.3
|
333-405-6443
|
|
17
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-06/DHCTTCK13Z
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
5
|
1,2,3
|
333-405-6443
|
|
18
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)-15/DHDTHCK13A
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
6
|
1,2,3
|
333-405-6443
|
|
19
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)_10/DHDDTCK13A
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
2
|
8,9,10
|
972-858-7112
|
|
20
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)_04/DHKCKCK13Z
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
3
|
1,2,3
|
972-858-7112
|
|
21
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)_12/DHOTOCK13A
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
3
|
8,9,10
|
972-858-7112
|
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (219)_07/DHDDTCK13C
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
4
|
1,2,3
|
972-858-7112
|
|
23
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
(219)_14/DHTDHCK13B
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
5
|
8,9,10
|
972-858-7112
|
|
24
|
Pháp luật đại cương (219)_11
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
2
|
1,2
|
991-261-6205
|
|
25
|
Pháp luật đại cương (219)_10
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
3
|
3-4
|
991-261-6205
|
|
26
|
Pháp luật đại cương (219)_03/DHCTMCK11A(CNC
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
4
|
1-3
|
991-261-6205
|
|
27
|
Pháp luật đại cương (219)_05/DHCTMCK14A2
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
4
|
8-9
|
991-261-6205
|
|
28
|
Pháp luật đại cương (219)_07/DHDDTCK14A1
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
4
|
11-12
|
991-261-6205
|
|
29
|
Pháp luật đại cương (219)_9
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
5
|
3-4
|
991-261-6205
|
|
30
|
Pháp luật đại cương (219)_8
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
5
|
1-2
|
991-261-6205
|
|
31
|
Pháp luật đại cương (219)_01/CLCCTMCK11Z
|
Đinh Thị Nga Phượng
|
6
|
8-10
|
991-261-6205
|
|
32
|
Triết học Mác – Lênin
(219)_01/DHKCKCK 14A1
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
2
|
10, 11, 12
|
748-290-9290
|
|
33
|
Triết học Mác – Lênin
(219)_04/DHTDHCK1 14A2
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
4
|
8, 9, 10
|
748-290-9290
|
|
34
|
Triết học Mác – Lênin
(219)_06_172
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
5
|
8, 9, 10
|
748-290-9290
|
|
35
|
Triết học Mác – Lênin
(219)_09
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
2
|
1, 2, 3
|
748-290-9290
|
|
36
|
Triết học Mác – Lênin
(219)_10
|
Lưu Thị Thu Hiền
|
3
|
1, 2, 3
|
748-290-9290
|
|
37
|
Pháp luật đại cương (219)_02/DHKCKCK14A1
|
Lê Việt Hà
|
2
|
8,9
|
799-169-9003
|
|
38
|
Pháp luật đại cương
(219)_08_1AA
|
Lê Việt Hà
|
2
|
10,11
|
799-169-9003
|
|
39
|
Pháp luật đại cương
(219)_04/DHCTMCK14A1
|
Lê Việt Hà
|
4
|
1,2
|
799-169-9003
|
|
40
|
Pháp luật đại cương (219)_06/DHTDHCK14A2
|
Lê Việt Hà
|
4
|
11,12
|
799-169-9003
|
|
41
|
Pháp luật đại cương
(219)_09_1E2
|
Lê Việt Hà
|
5
|
8,9
|
799-169-9003
|
|
42
|
Pháp luật đại cương
(219)_01_TH
|
Lê Việt Hà
|
7
|
10,11
|
799-169-9003
|
|
43
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_10
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
4
|
1,2
|
263-075-0198
|
|
44
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219) _08
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
4
|
10,11
|
263-075-0198
|
|
45
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_09
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
5
|
1,2
|
263-075-0198
|
|
46
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_05/DHDDTCK14A1
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
5
|
8,9
|
263-075-0198
|
|
47
|
Kinh tế học đại cương(219)_01/DHDTVCK13Z
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
6
|
1,2
|
263-075-0198
|
|
48
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_06
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
6
|
3,4
|
263-075-0198
|
|
49
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_03/DHCTMCK14A2
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
6
|
8,9
|
263-075-0198
|
|
50
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_06_1BF
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
6
|
10,11
|
263-075-0198
|
|
51
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
(219)_07_1CC
|
Vũ Thị Kim Thanh
|
7
|
8,9
|
263-075-0198
|
|
52
|
Triết học Mác – lênin
(219) - 02 DHCTMCK14A1
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
2
|
3 - 5
|
432-521-0805
|
|
53
|
Triết học Mác – lênin
(219) - 071A6
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
2
|
8 - 10
|
432-521-0805
|
|
54
|
Triết học Mác – lênin
(219) - 06
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
3
|
1 - 3
|
432-521-0805
|
|
55
|
Triết học Mác – lênin
(219 ) - 07
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
4
|
1 - 3
|
432-521-0805
|
|
56
|
Triết học Mác – lênin
(219) - 05 DHDDTCK14A1
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
4
|
8 - 10
|
432-521-0805
|
|
57
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (219) – 01 DHQTKCK14A1
|
Lê Thị Ngọc Hà
|
5
|
8 - 10
|
432-521-0805
|
|
TRƯỞNG KHOA
Nguyễn Công An